![](/images/avt/0.png?1311)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](/images/avt/0.png?1311)
![](/images/avt/0.png?1311)
dangerous:nguy hiểm.
famous:nổi danh.
dinosour:khủng long.
daughter:Con gái.
alligator:cá sấu mõm ngắn.(ở Bắc Mĩ)
parent:cha mẹ.
shop keeper:chủ cửa hàng.
nguy hiểm, nổi tiếng, khủng long, con gái, cá sấu, cha mẹ, người giữ cửa hàng
tk mk đi
![](/images/avt/0.png?1311)
Dịch nghĩa của các từ Tiếng Anh dưới đây:
Xanh lá: ___green__
Xanh biển: ___blue__
Nâu: ____brown__
Trắng: ___white____
Hồng: _____pink___
Đen: _black_______
Vàng: __yellow_____
Cam: ____orange___
Tím: ____purple___
Đỏ: ____red____
![](/images/avt/0.png?1311)
![](/images/avt/0.png?1311)
![](/images/avt/0.png?1311)
![](/images/avt/0.png?1311)
TL
fell dizy có nghĩa là j
Đó là cảm thấy chóng mặt
HT
![](/images/avt/0.png?1311)
Hôm nay tôi có rất nhiều Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh, Đạo đức,
Today I have a lot of Maths, Vietnamese, English, Ethics
Dịch : Hôm nay tôi có rất nhiều Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh, Đạo đức
![](/images/avt/0.png?1311)
3 từ : SOS ----> SOS
dead ---->dead
noon -----> noon
Quả táo
Quả táo