trên vịnh bắc bộ việt nam và trung quốc tiến hành chia vùng biển như thế nào? Tìm hiểu quá trình phân chia vùng biển 2 nước của vịnh bắc bộ
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


- Vịnh Bắc Bộ có vị trí chiến lược quan trọng đối với cả Việt Nam và Trung Quốc, về kinh tế lẫn quốc phòng, an ninh. Vịnh là nơi chứa đựng nhiều tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là hải sản và dầu khí. Trong vịnh có nhiều ngư trường lớn, cung cấp nguồn hải sản quan trọng cho đời sống của người dân hai nước.
Đáy biển và lòng đất dưới đáy của vịnh được cho là có tiềm năng lớn về dầu mỏ và khí đốt. Vịnh này là cửa ngõ giao lưu từ lâu đời của Việt Nam ra thế giới, có tầm quan trọng đặc biệt đối với sự nghiệp phát triển kinh tế, thương mại quốc tế cũng như quốc phòng an ninh của nước ta. Đối với khu vực phía nam Trung Quốc, vịnh cũng có vị trí quan trọng. Vì vậy, cả hai nước đều rất coi trọng việc quản lý, sử dụng và khai thác vịnh.- Vấn đề phân định Vịnh Bắc Bộ, cụ thể là phân định lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa trong vịnh giữa Việt Nam và Trung Quốc, chỉ được đặt ra sau khi có sự phát triển tiến bộ của Luật biển quốc tế từ giữa những năm 1950 trở lại đây.
Từ năm 1974, việc đàm phán phân định Vịnh Bắc Bộ bắt đầu diễn ra trong ba đợt: năm 1974, giai đoạn 1977-1978, và từ 1992 đến 2000. Hai đợt đàm phán đầu tiên không có kết quả. Mãi đến sau khi bình thường hóa quan hệ giữa hai nước, năm 1991, đàm phán phân định mới đi vào thực chất và có được những đồng thuận để tiến tới ký kết Hiệp định phân định.
Trong thời gian 10 năm, từ 1991 đến 2000, đàm phán phân định vịnh Bắc Bộ giữa Việt Nam và Trung Quốc trải qua 7 vòng đàm phán cấp Chính phủ, 3 cuộc gặp không chính thức của Trưởng đoàn đàm phán cấp Chính phủ, 18 vòng đàm phán cấp chuyên viên Nhóm công tác liên hợp, 10 vòng họp Tổ chuyên gia đo vẽ kỹ thuật phân định và xây dựng tổng đồ vịnh Bắc Bộ, 6 vòng đàm phán về hợp tác nghề cá trong Vịnh Bắc Bộ.
Ngày 25/12/2000, Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ được ký kết.
Trong ngày 30/6/2004, Hiệp định hợp tác nghề cá ở Vịnh Bắc bộ giữa hai nước có hiệu lực thi hành, cùng ngày diễn ra lễ trao đổi văn kiện thư phê chuẩn Hiệp định phân định Vịnh Bắc bộ.
Hiệp định gồm có 11 điều khoản, trong đó Việt - Trung khẳng định nguyên tắc chỉ đạo việc phân định là tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau, không xâm phạm lẫn nhau, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, bình đẳng cùng có lợi, cùng tồn tại hoà bình. Hai nước cũng nhất trí thông cảm, nhân nhượng lẫn nhau, hiệp thương hữu nghị, giải quyết một cách công bằng hợp lý.
Trên cơ sở đó, Việt Nam và Trung Quốc xác định phạm vi phân định và xác định đường phân định lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa giữa hai nước trong Vịnh Bắc Bộ đi qua 21 điểm có tọa độ địa lý xác định, nối các đoạn thẳng với nhau. Việt Nam được 53,23% diện tích vịnh, Trung Quốc được 46,77% diện tích vịnh. Sơ đồ đường phân định Vịnh Bắc Bộ theo Hiệp định 25/12/2000. Đường này là tập hợp những đoạn thẳng tuần tự nối liền 21 điểm phân định.
Vịnh Bắc Bộ (hay còn gọi là vịnh Tonkin) là một vùng biển nằm giữa Việt Nam và Trung Quốc, có vai trò quan trọng trong kinh tế, quốc phòng và các hoạt động hàng hải của cả hai quốc gia. Quá trình phân chia vùng biển trong Vịnh Bắc Bộ giữa Việt Nam và Trung Quốc đã trải qua một loạt các bước đàm phán, thỏa thuận và thậm chí là các vấn đề tranh chấp.
1. Bối cảnh lịch sử
Vịnh Bắc Bộ là một khu vực có tầm quan trọng lớn đối với cả hai quốc gia vì là nơi giàu tài nguyên thiên nhiên, bao gồm cả nguồn tài nguyên dầu khí và hải sản. Trong suốt thế kỷ 20, quan hệ về biên giới biển giữa hai nước đôi khi có tranh chấp, đặc biệt là với các khu vực biển và đảo. Tuy nhiên, việc phân định rõ ràng vùng biển giữa hai quốc gia chỉ diễn ra sau khi có các thỏa thuận chính thức.
2. Thỏa thuận phân định vịnh Bắc Bộ (2000)
Vào ngày 25 tháng 12 năm 2000, Việt Nam và Trung Quốc đã ký kết Hiệp định phân định vịnh Bắc Bộ. Đây là một bước quan trọng trong việc giải quyết vấn đề phân định vùng biển giữa hai nước, giúp tạo ra một khu vực hợp tác hòa bình và ổn định.
- Hiệp định phân định vịnh Bắc Bộ xác định đường biên giới giữa hai nước, trong đó xác định ranh giới trên biển chia đôi vịnh Bắc Bộ, theo một đường phân định biển thẳng.
- Hiệp định này cũng quy định các nguyên tắc phân chia khu vực thềm lục địa và các quyền lợi về khai thác tài nguyên biển, bao gồm cả dầu khí và hải sản.
3. Đường biên giới và phân định cụ thể
Hiệp định này đã phân chia vịnh Bắc Bộ thành hai khu vực:
- Một phần thuộc quyền tài phán của Trung Quốc.
- Một phần thuộc quyền tài phán của Việt Nam.
Điểm quan trọng của hiệp định là vùng biển nằm giữa hai quốc gia được phân định theo một đường phân định thẳng từ bờ biển của mỗi quốc gia, đảm bảo các vùng biển trong vịnh được phân chia một cách công bằng và hợp lý, giúp giảm thiểu các tranh chấp.
4. Đặc điểm nổi bật của thỏa thuận
- Chia sẻ nguồn tài nguyên: Các thỏa thuận cũng bao gồm các cơ chế hợp tác trong việc khai thác và quản lý các nguồn tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là trong lĩnh vực dầu khí.
- Hợp tác nghề cá: Việt Nam và Trung Quốc cũng đã đồng ý hợp tác trong lĩnh vực nghề cá, quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
5. Câu hỏi về Biển Đông và các tranh chấp khác
Mặc dù Hiệp định phân định vịnh Bắc Bộ đã giải quyết được nhiều vấn đề về biên giới biển, nhưng vẫn còn những tranh chấp khác giữa hai nước trong khu vực Biển Đông, đặc biệt liên quan đến các quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Các tranh chấp này không được giải quyết trong Hiệp định phân định vịnh Bắc Bộ mà thuộc phạm vi các hiệp định khác và diễn ra trong bối cảnh rộng lớn hơn của Biển Đông.
6. Kết luận
Hiệp định phân định vịnh Bắc Bộ giữa Việt Nam và Trung Quốc đã giúp làm rõ ranh giới biển giữa hai quốc gia này trong khu vực vịnh Bắc Bộ. Việc phân chia này đã tạo ra một khu vực hợp tác, đảm bảo lợi ích chung và tránh được các tranh chấp trong việc khai thác tài nguyên biển. Tuy nhiên, vấn đề về Biển Đông vẫn còn nhiều vấn đề cần được tiếp tục giải quyết qua các cuộc đàm phán và đối thoại quốc tế.

Nhóm đất
Đặc tính
Phân bố
Giá trị sử dụng
Đất feralit (chiếm 65% diện tích đất tự nhiên)
- Đất chua, nghèo mùn, nhiều sét.
- Có màu đỏ, vàng do có nhiều hợp chất sắt, nhôm.
Các miền đồi núi thấp (đất feralit trên đá badan ở Tây Nguyên. Đông Nam Bộ; đất feralit trên đá vôi ở Đông Bắc, Tây Bắc, Bắc Trung Bộ...).
Trồng cây công nghiệp.
Đất mùn núi cao (chiếm 11% diện tích đất tự nhiên
xốp, nhiều mùn, có màu đen hoặc nâu
Dưới thảm rừng á nhiệt đới hoặc ôn đới vùng núi cao
Trồng cây phòng hộ đầu nguồn.
Đất bồi tụ phù sa sông và biển (chiếm 24% diện tích đất tự nhiên)
Nhìn chung rất phì nhiêu, tơi xốp, ít chua, giàu mùn, giữ nước tốt,...
ở các vùng đồng bằng và ven biển (đất trong đê, đất ngoài đê khu vực sông Hồng: đất phù sa cổ miền Đông Nam Bộ; đất phù sa ngọt dọc sông Tiền, sông Hậu; đất chua, mặn, phèn ở các vùng trũng Tây Nam Bộ...).
Được sử dụng trong nông nghiệp để trồng lúa, hoa màu, cây công nghiệp hàng năm, cây ăn quả,...

- Việt Nam có đường bờ biển dài khoảng 3.260 km, với nhiều vịnh, đảo và quần đảo. Các vùng biển như Biển Đông, Vịnh Bắc Bộ, Vịnh Thái Lan, và các quần đảo như Trường Sa, Hoàng Sa tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của tài nguyên biển.
- Biển Việt Nam có hệ sinh thái phong phú, với nhiều loại sinh vật biển như cá, tôm, cua, rong biển, và san hô. Các ngư trường phong phú cung cấp nguồn thực phẩm quan trọng cho người dân và có giá trị kinh tế cao.
-Tài nguyên biển Việt Nam cũng bao gồm khoáng sản như dầu mỏ, khí đốt tự nhiên, và các khoáng sản khác. Khu vực thềm lục địa Việt Nam được cho là có tiềm năng lớn về dầu khí, đã và đang được khai thác.
- Biển đảo Việt Nam có nhiều bãi biển đẹp, đảo hoang sơ, và danh lam thắng cảnh hấp dẫn, thu hút du khách trong và ngoài nước. Ngành du lịch biển đảo đóng góp đáng kể vào nền kinh tế quốc dân.
- Các đảo và vùng biển cũng chứa đựng nhiều giá trị văn hóa, lịch sử, và truyền thống của người dân ven biển, góp phần làm phong phú thêm bản sắc văn hóa dân tộc.
- Mặc dù có nhiều tài nguyên phong phú, nhưng tài nguyên biển đảo Việt Nam cũng đang đối mặt với nhiều thách thức như ô nhiễm môi trường, khai thác không bền vững, và biến đổi khí hậu. Việc bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên biển đảo là một nhiệm vụ quan trọng.
- Đặc điểm về tự nhiên:
+ Địa hình vùng biển, đảo Việt Nam rất đa dạng.
+ Khí hậu vùng biển nước ta có tính chất nhiệt đới ẩm gió mùa.
+ Hướng chảy và cường độ của dòng biển ven bờ có sự thay đổi theo mùa. Nhiệt độ nước biển trung bình trên 23°C. Độ muối bình quân là 30 - 33%%. Vùng biển ven bờ nước ta có nhiều chế độ thuỷ triều khác nhau, như: nhật triều, bán nhật triều,…
- Đặc điểm về tài nguyên: vùng biển Việt Nam rất giàu các tài nguyên sinh vật, khoáng sản và giàu tiềm năng để phát triển du lịch, khai thác năng lượng gió, năng lượng thủy triều,…

1. Nhóm đất Feralit Phân bố: Chủ yếu ở vùng đồi núi và trung du. Đặc điểm: Đất có màu đỏ vàng do chứa nhiều oxit sắt và nhôm; lớp vỏ phong hóa dày, thoáng khí, dễ thoát nước; tính chất chua, nghèo chất bazơ và mùn. Giá trị sử dụng: Phù hợp cho trồng cây công nghiệp lâu năm như chè, cà phê, cao su, hồ tiêu, cũng như các loại cây ăn quả như cam, bưởi, xoài. Ngoài ra, đất feralit trên đá bazan và đá vôi có độ phì cao, thuận lợi cho canh tác nông nghiệp. 2. Nhóm đất phù sa Phân bố: Tập trung ở vùng đồng bằng ven sông và ven biển. Đặc điểm: Đất phì nhiêu, dễ canh tác, ít chua, tơi xốp, giàu mùn. Giá trị sử dụng: Thích hợp cho sản xuất lương thực, cây công nghiệp hàng năm và cây ăn quả. Đặc biệt, đất phù sa ở các cửa sông, ven biển có lợi thế phát triển ngành thủy sản, nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn. 3. Nhóm đất mặn Phân bố: Ven biển, đặc biệt ở các đầm lầy gần cửa sông và vùng bị triều cường xâm nhập. Đặc điểm: Đất chứa nhiều muối hòa tan, ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây trồng thông thường. Giá trị sử dụng: Nếu được cải tạo, có thể sử dụng cho trồng các loại cây chịu mặn hoặc phát triển nuôi trồng thủy sản. 4. Nhóm đất phèn Phân bố: Dọc duyên hải. Đặc điểm: Độ pH thấp, nghèo lân nhưng lượng mùn, đạm và kali tương đối khá. Giá trị sử dụng: Sau khi được cải tạo, đất phèn có thể trồng lúa, cây ăn quả hoặc cây công nghiệp phù hợp. 5. Nhóm đất cát ven biển Phân bố: Dọc theo bờ biển. Đặc điểm: Đất kém màu mỡ, dễ bị xói mòn và thoát nước nhanh. Giá trị sử dụng: Thích hợp cho trồng các loại cây chịu hạn như phi lao, hoặc phát triển du lịch sinh thái và nuôi trồng thủy sản. Việc hiểu rõ đặc điểm và phân bố các nhóm đất này giúp Nghệ An khai thác hiệu quả tiềm năng đất đai, đồng thời đề ra các biện pháp bảo vệ và cải tạo đất phù hợp, đảm bảo phát triển bền vững kinh tế và môi trường.
Tài nguyên đất ở Nghệ An chủ yếu được phân thành hai hệ thống:
Hệ thống đất feralit ở vùng đồi núi:
Đất feralit vàng đỏ: Phát triển trên đá biến chất, có diện tích lớn và phân bố rộng rãi. Đất này thích hợp cho việc trồng các loại cây công nghiệp dài ngày như chè, cà phê, cao su, hồ tiêu, cũng như cây ăn quả như bưởi, cam, xoài.Đất feralit nâu đỏ: Phát triển trên đá mắc ma trung tính và bazơ, có tầng đất dày và chứa nhiều chất dinh dưỡng, phù hợp cho việc trồng cây công nghiệp và cây ăn quả.Hệ thống đất phù sa ở vùng đồng bằng:
Đất phù sa: Phân bố ở dải đồng bằng duyên hải và rải rác ở các thung lũng sông, suối. Đất này phì nhiêu, dễ canh tác và thích hợp cho việc trồng lúa, ngô, lạc, đậu Đất mặn: Tập trung ở ven biển, nhất là đầm lầy gần cửa sông và vùng bị triều cường xâm nhập. Đất này có thể được cải tạo để trồng các loại cây chịu mặn hoặc phát triển nuôi trồng thủy sản.Đất phèn: Phân bố dọc duyên hải, có độ pH thấp, nghèo lân nhưng lượng mùn, đạm và kali tương đối khá. Đất này có thể được cải tạo để trồng lúa và các loại cây trồng khác.Đất cát ven biển: Rất kém màu mỡ, nhưng có thể được cải tạo để trồng các loại cây chịu cát hoặc phát triển du lịch biển.Ngoài ra, Nghệ An còn có các nhóm đất khác như đất nâu vàng phát triển trên phù sa cổ, đất bazan phân bố ở vùng Phủ Quỳ với tầng đất dày và độ phì cao, rất thích hợp cho việc trồng các loại cây công nghiệp dài ngày.
Tổng diện tích đất nông nghiệp của tỉnh là 1.485,45 nghìn ha, chiếm 90,11% diện tích tự nhiên.
Việc khai thác và sử dụng hiệu quả các nhóm đất này đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nông nghiệp của tỉnh Nghệ An.

Đây nha bạn.
Bước 1: Thu thập dữ liệu khí hậuThu thập các dữ liệu cần thiết như nhiệt độ trung bình tháng và lượng mưa trung bình tháng cho khu vực bạn muốn vẽ biểu đồ.Dữ liệu này có thể lấy từ các bảng khí hậu, trang web của các cơ quan khí tượng, hoặc các tài liệu nghiên cứu.
Bước 2: Lựa chọn loại biểu đồBiểu đồ đường (line graph): Dùng để biểu thị nhiệt độ trung bình hàng tháng. Các điểm biểu thị nhiệt độ từng tháng sẽ được nối với nhau bằng các đoạn thẳng.Biểu đồ cột (bar chart): Dùng để biểu thị lượng mưa trung bình hàng tháng. Các cột sẽ cao thấp tùy thuộc vào lượng mưa từng tháng.
Bước 3: Xác định trục tọa độTrục hoành (trục x): Đánh dấu các tháng trong năm (từ tháng 1 đến tháng 12).Trục tung (trục y):Đối với nhiệt độ, trục y sẽ đánh dấu giá trị nhiệt độ (Celsius hoặc Fahrenheit).Đối với lượng mưa, trục y sẽ đánh dấu lượng mưa (mm hoặc inch).
Bước 4: Vẽ biểu đồBiểu đồ nhiệt độ: Vẽ một đường nối các điểm biểu thị nhiệt độ trung bình của mỗi tháng.Biểu đồ lượng mưa: Vẽ các cột cho từng tháng để biểu thị lượng mưa. Mỗi cột sẽ có chiều cao tương ứng với lượng mưa trong tháng đó.
Bước 5: Kết hợp các biểu đồ (nếu cần)
Nếu bạn muốn thể hiện cả nhiệt độ và lượng mưa trên cùng một biểu đồ, bạn có thể kết hợp:
Biểu đồ kép: Vẽ một biểu đồ đường cho nhiệt độ và một biểu đồ cột cho lượng mưa. Chú ý rằng trục y của mỗi loại cần được chia ra để thể hiện đúng giá trị của mỗi yếu tố.
Bước 6: Ghi chú và chú giảiThêm tên biểu đồ, các đơn vị đo, và chú giải nếu cần thiết để người xem dễ hiểu. Ví dụ: "Biểu đồ khí hậu của Hà Nội", "Đơn vị nhiệt độ: °C, Đơn vị lượng mưa: mm".Đảm bảo rõ ràng về màu sắc và các yếu tố đồ họa để dễ phân biệt giữa nhiệt độ và lượng mưa.
Bước 7: Kiểm tra và hoàn thiệnKiểm tra lại các giá trị và hình thức biểu đồ để chắc chắn rằng tất cả dữ liệu và thông tin đều chính xác và dễ hiểu.
Chúc bạn học tốt nha

Bước 1: Chuẩn bị dữ liệu khí hậu Tập hợp số liệu (nhiệt độ và lượng mưa): Ghi lại nhiệt độ trung bình hàng tháng và tổng lượng mưa hàng tháng. Lấy số liệu từ nguồn chính thống: Trạm khí tượng, trang web thời tiết chính thức hay các báo cáo khí tượng. Bước 2: Vẽ khung biểu đồ Xác định trục x (trục ngang): Đại diện cho 12 tháng trong năm. Xác định trục y1 (trục dọc bên trái): Đại diện cho nhiệt độ, thông thường theo độ C (°C). Xác định trục y2 (trục dọc bên cạnh): Đại diện cho lượng mưa, thường tính theo mm. Bước 3: Vẽ đường nhiệt độ Giá trị nhiệt độ trung bình: Điều chỉnh giá trị trên trục y1. Kết nối các điểm: Dùng đường màu đỏ để kết nối điểm nhiệt độ trung bình tháng. Bước 4: Vẽ cột lượng mưa Đánh dấu vị trí lượng mưa: Điều chỉnh giá trị trên trục y2. Vẽ cột tương ứng: Dùng cột màu xanh để đại diện lượng mưa trong mỗi tháng. Bước 5: Kiểm tra và hoàn thành biểu đồ Đánh dấu trục và đơn vị: Điền tên trục x, y1, y2, tháng và giá trị theo đơn vị độ C và mm. Thêm tiêu đề: Đặt tiêu đề liên quan đến khí hậu của trạm khí tượng Cần Thơ.

Xác định loại biểu đồ: Trước tiên, bạn cần xác định loại biểu đồ phù hợp với dữ liệu của mình. Một số loại biểu đồ phổ biến bao gồm biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ tròn, và biểu đồ phân tán. Thu thập dữ liệu: Đảm bảo rằng bạn có đầy đủ dữ liệu cần thiết để vẽ biểu đồ. Dữ liệu này có thể là số liệu thống kê, kết quả khảo sát, hoặc bất kỳ thông tin nào bạn muốn biểu diễn. Chọn phần mềm hoặc công cụ vẽ biểu đồ: Bạn có thể sử dụng các phần mềm như Microsoft Excel, Google Sheets, hoặc các công cụ trực tuyến khác để vẽ biểu đồ. Nhập dữ liệu vào phần mềm: Nhập dữ liệu của bạn vào phần mềm hoặc công cụ vẽ biểu đồ. Đảm bảo rằng dữ liệu được sắp xếp một cách hợp lý và dễ hiểu. Chọn loại biểu đồ: Trong phần mềm, chọn loại biểu đồ mà bạn đã xác định ở bước 1. Phần mềm sẽ tự động tạo biểu đồ dựa trên dữ liệu bạn đã nhập. Tùy chỉnh biểu đồ: Bạn có thể tùy chỉnh biểu đồ của mình bằng cách thêm tiêu đề, nhãn trục, chú thích, và các yếu tố khác để làm cho biểu đồ dễ hiểu hơn. Kiểm tra và chỉnh sửa: Kiểm tra lại biểu đồ của bạn để đảm bảo rằng nó chính xác và dễ hiểu. Nếu cần, chỉnh sửa lại dữ liệu hoặc các yếu tố của biểu đồ.
Trên là các bước để vẽ biểu đồ, tick mik nha


- Vịnh Bắc Bộ có vị trí chiến lược quan trọng đối với cả Việt Nam và Trung Quốc, về kinh tế lẫn quốc phòng, an ninh. Vịnh là nơi chứa đựng nhiều tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là hải sản và dầu khí. Trong vịnh có nhiều ngư trường lớn, cung cấp nguồn hải sản quan trọng cho đời sống của người dân hai nước.
Đáy biển và lòng đất dưới đáy của vịnh được cho là có tiềm năng lớn về dầu mỏ và khí đốt. Vịnh này là cửa ngõ giao lưu từ lâu đời của Việt Nam ra thế giới, có tầm quan trọng đặc biệt đối với sự nghiệp phát triển kinh tế, thương mại quốc tế cũng như quốc phòng an ninh của nước ta. Đối với khu vực phía nam Trung Quốc, vịnh cũng có vị trí quan trọng. Vì vậy, cả hai nước đều rất coi trọng việc quản lý, sử dụng và khai thác vịnh.Vấn đề phân định Vịnh Bắc Bộ, cụ thể là phân định lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa trong vịnh giữa Việt Nam và Trung Quốc, chỉ được đặt ra sau khi có sự phát triển tiến bộ của Luật biển quốc tế từ giữa những năm 1950 trở lại đây.
Từ năm 1974, việc đàm phán phân định Vịnh Bắc Bộ bắt đầu diễn ra trong ba đợt: năm 1974, giai đoạn 1977-1978, và từ 1992 đến 2000. Hai đợt đàm phán đầu tiên không có kết quả. Mãi đến sau khi bình thường hóa quan hệ giữa hai nước, năm 1991, đàm phán phân định mới đi vào thực chất và có được những đồng thuận để tiến tới ký kết Hiệp định phân định.
Trong thời gian 10 năm, từ 1991 đến 2000, đàm phán phân định vịnh Bắc Bộ giữa Việt Nam và Trung Quốc trải qua 7 vòng đàm phán cấp Chính phủ, 3 cuộc gặp không chính thức của Trưởng đoàn đàm phán cấp Chính phủ, 18 vòng đàm phán cấp chuyên viên Nhóm công tác liên hợp, 10 vòng họp Tổ chuyên gia đo vẽ kỹ thuật phân định và xây dựng tổng đồ vịnh Bắc Bộ, 6 vòng đàm phán về hợp tác nghề cá trong Vịnh Bắc Bộ.
Ngày 25/12/2000, Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ được ký kết.
Trong ngày 30/6/2004, Hiệp định hợp tác nghề cá ở Vịnh Bắc bộ giữa hai nước có hiệu lực thi hành, cùng ngày diễn ra lễ trao đổi văn kiện thư phê chuẩn Hiệp định phân định Vịnh Bắc bộ.
Hiệp định gồm có 11 điều khoản, trong đó Việt - Trung khẳng định nguyên tắc chỉ đạo việc phân định là tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau, không xâm phạm lẫn nhau, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, bình đẳng cùng có lợi, cùng tồn tại hoà bình. Hai nước cũng nhất trí thông cảm, nhân nhượng lẫn nhau, hiệp thương hữu nghị, giải quyết một cách công bằng hợp lý.
Trên cơ sở đó, Việt Nam và Trung Quốc xác định phạm vi phân định và xác định đường phân định lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa giữa hai nước trong Vịnh Bắc Bộ đi qua 21 điểm có tọa độ địa lý xác định, nối các đoạn thẳng với nhau. Việt Nam được 53,23% diện tích vịnh, Trung Quốc được 46,77% diện tích vịnh. Sơ đồ đường phân định Vịnh Bắc Bộ theo Hiệp định 25/12/2000. Đường này là tập hợp những đoạn thẳng tuần tự nối liền 21 điểm phân định.
a) Trên Vịnh Bắc Bộ, Việt Nam và Trung Quốc đã tiến hành phân chia vùng biển dựa trên nguyên tắc công bằng và phù hợp với Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982
Sau nhiều vòng đàm phán, ngày 25/12/2000, hai nước chính thức ký kết Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ, trong đó xác định đường phân định biển theo trung tuyến tương đối, chia Vịnh Bắc Bộ thành hai phần thuộc chủ quyền của mỗi nước
Ngoài ra, hai bên còn ký Hiệp định hợp tác nghề cá, thiết lập vùng đánh cá chung nhằm bảo vệ nguồn lợi thủy sản và đảm bảo quyền lợi của ngư dân. Việc phân định này giúp giảm thiểu tranh chấp, thúc đẩy hợp tác kinh tế và duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực
b) Quá trình phân chia vùng biển giữa Việt Nam và Trung Quốc trên Vịnh Bắc Bộ diễn ra trong nhiều năm với nhiều vòng đàm phán nhằm xác định ranh giới biển rõ ràng, tránh tranh chấp và thúc đẩy hợp tác
Hai nước đã dựa trên nguyên tắc công bằng, phù hợp với Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982 để tiến hành thương lượng. Sau quá trình đàm phán, ngày 25/12/2000, Việt Nam và Trung Quốc ký kết Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ và Hiệp định hợp tác nghề cá, chính thức xác định đường phân định biển và thiết lập vùng đánh cá chung