giải thích vì sao thiên nhiên Trung và Nam Mĩ phân hóa tự nhiên theo chiều cao
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Tổn thất da mùa đầu tiên của Cộng hòa Nam Phi (còn gọi là "The First Loss of the Season") đề cập đến giai đoạn khó khăn đầu tiên sau khi Cộng hòa Nam Phi giành độc lập và chuyển từ chế độ apartheid sang một hệ thống dân chủ đa chủng tộc vào năm 1994. Đây là thời kỳ đầy thử thách khi nền kinh tế phải đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng, bao gồm tỉ lệ thất nghiệp cao, bất bình đẳng xã hội sâu sắc và sự chuyển giao quyền lực không dễ dàng. Các cộng đồng da đen, mặc dù được tự do hơn về mặt chính trị, vẫn phải đối mặt với điều kiện sống nghèo khó và thiếu cơ hội kinh tế. Chính phủ của Nelson Mandela đã phải tập trung vào việc cải thiện đời sống cho những người dân bị ảnh hưởng bởi apartheid, nhưng tổn thất trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội vẫn còn kéo dài trong suốt giai đoạn này.
Tổn thống da mùa đầu tiên của nước Cộng hòa Nam Phi diễn ra vào năm 1994, đánh dấu một bước ngoặt lịch sử quan trọng trong cuộc chiến chống lại chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid. Sự kiện này không chỉ mang lại quyền bầu cử cho tất cả công dân, mà còn mở ra một kỷ nguyên mới cho dân chủ và công bằng xã hội. Nelson Mandela, người đã trải qua 27 năm tù giam, trở thành Tổng thống da màu đầu tiên, biểu tượng cho khát vọng tự do và hòa giải dân tộc. Ngày bầu cử 27 tháng 4 năm 1994 được coi là một ngày hội của tự do, nơi người dân Nam Phi, bất kể màu da, cùng nhau đứng lên để xây dựng một tương lai tươi sáng hơn. Sự kiện này không chỉ có ý nghĩa trong nước mà còn truyền cảm hứng cho nhiều phong trào đấu tranh vì quyền con người trên toàn thế giới.

tk
Mất mát diện tích rừng Amazon là một thảm họa môi trường với nhiều hậu quả nghiêm trọng. Điều này gây ra tác động khủng khiếp đối với đa dạng sinh học, khí hậu toàn cầu, và cuộc sống của dân cư bản địa. Mất mát rừng này không chỉ góp phần vào biến đổi khí hậu mà còn đe dọa sự tồn vong của hàng triệu loài và cộng đồng người. Để đối phó với vấn đề này, cần thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường và quản lý bền vững rừng Amazon.
Theo các báo cáo từ các tổ chức môi trường, diện tích rừng Amazon đã mất đi hàng triệu hecta trong vài thập kỷ qua. Mặc dù có những nỗ lực để ngừng tàn phá rừng và bảo vệ khu vực này, nhưng tình trạng phá rừng vẫn tiếp diễn, đặc biệt là ở Brazil, nơi có phần lớn diện tích rừng Amazon.
Hậu quả khi rừng Amazon bị tàn pháBiến đổi khí hậu
Mất đa dạng sinh học
Lũ lụt và hạn hán
Ảnh hưởng đến các cộng đồng bản địa
Ảnh hưởng đến kinh tế

Người Châu Phi có phương thức khai thác thiên nhiên khác nhau tùy theo môi trường
- Ở môi trường xích đạo ẩm, với khí hậu nóng ẩm quanh năm và rừng rậm rạp, họ chủ yếu sinh sống bằng săn bắt, hái lượm và canh tác nương rẫy, trong đó phương pháp du canh du cư phổ biến do đất nhanh bị bạc màu. Một số nơi còn khai thác gỗ quý và phát triển cây công nghiệp như ca cao, cà phê
-Ở môi trường Địa Trung Hải với mùa hè nóng, khô và mùa đông ấm, ẩm, người dân lại áp dụng phương thức canh tác định canh, trồng các loại cây chịu hạn như ô liu, nho, cam, chanh. Chăn nuôi cừu, dê cũng phổ biến nhờ đồng cỏ thưa
Việc khai thác thiên nhiên ở cả hai môi trường đều gặp thách thức như suy thoái đất, mất rừng và biến đổi khí hậu, đòi hỏi những giải pháp phát triển bền vững

Chế độ phân biệt chủng tộc là một hệ thống phân biệt chủng tộc chính thức được áp dụng ở Nam Phi từ năm 1948 đến 1994. "Á-pác-thai" là thuật ngữ mô tả chính sách phân biệt chủng tộc này, nhằm duy trì sự phân chia và phân biệt giữa người da trắng và các nhóm dân tộc khác, chủ yếu là người da đen, người da màu, và người gốc Á.
-Dưới chế độ Apartheid, người da trắng giữ quyền kiểm soát chính trị, kinh tế, và xã hội, trong khi người da đen và các nhóm dân tộc khác bị đối xử tồi tệ và bị phân biệt. Các đặc điểm nổi bật của chế độ này bao gồm:
- Phân chia khu vực cư trú
- Quyền lợi hạn chế
- Phân biệt trong các dịch vụ công cộng
- Luật về "Pass laws"
- Phân biệt trong giáo dục
Chế độ phân biệt chủng tộc (hay Á-pác-thai) là một hệ thống phân biệt chủng tộc mà chính quyền Nam Phi thực hiện trong suốt phần lớn thế kỷ 20, từ năm 1948 đến 1994. Tên gọi "Á-pác-thai" (Apartheid) xuất phát từ tiếng Afrikaans, có nghĩa là "phân tách" hoặc "tách biệt."
Chế độ này chủ yếu nhằm phân biệt và tách biệt giữa các nhóm chủng tộc, trong đó người da trắng được hưởng các quyền lợi đặc biệt, còn người da đen, người lai và người gốc Á bị phân biệt đối xử và bị hạn chế quyền lợi ở hầu hết các lĩnh vực trong xã hội.
Dưới đây là một số đặc điểm chính của chế độ Á-pác-thai:
-Phân biệt nơi ở: Người da đen, người lai và người gốc Á bị buộc phải sống trong các khu vực riêng biệt, thường gọi là "khu vực sắc tộc" (townships). Người da trắng sống trong các khu vực riêng biệt với điều kiện sống tốt hơn nhiều.
-Giáo dục phân biệt: Hệ thống giáo dục cũng bị phân biệt. Trẻ em da trắng được học trong các trường học tốt hơn, trong khi trẻ em da đen bị hạn chế quyền tiếp cận giáo dục chất lượng và phải học trong các trường không được đầu tư đúng mức.
-Quyền bầu cử: Người da đen không có quyền tham gia bầu cử, họ không được đại diện trong chính quyền. Quyền lực chính trị chỉ thuộc về người da trắng.
-Sự phân biệt trong công việc và dịch vụ: Người da đen thường bị giới hạn trong việc làm những công việc tay chân hoặc công việc ít được trả lương. Các dịch vụ công cộng, như bệnh viện, giao thông công cộng, và các khu vực giải trí, cũng bị phân biệt rõ ràng.
-Luật tách biệt chủng tộc: Chính phủ Nam Phi đã thông qua nhiều đạo luật nhằm duy trì phân biệt chủng tộc, chẳng hạn như Luật Phân biệt Chủng tộc (Population Registration Act) để phân loại tất cả công dân Nam Phi thành các nhóm chủng tộc chính thức (da trắng, da đen, da màu, và người gốc Á).
-Kháng chiến và kết thúc: Chế độ Á-pác-thai đã gặp phải sự phản kháng mạnh mẽ từ các tổ chức như ANC (Ủy ban Quốc gia Phi châu) và các phong trào đấu tranh dân quyền khác, cả trong nước và quốc tế. Cuối cùng, dưới sự lãnh đạo của Nelson Mandela và các nhà lãnh đạo đấu tranh khác, chế độ Á-pác-thai đã chấm dứt vào năm 1994, khi Nam Phi tổ chức cuộc bầu cử dân chủ đầu tiên, trong đó mọi công dân đều có quyền bỏ phiếu.

a)
So sánh:
Giống :
-Tòa nhà Landmark 81 và Tháp Eiffel đều là những công trình kiến trúc mang tính biểu tượng của mỗi quốc gia
-Cả hai công trình đều có thiết kế độc đáo, mang tính đột phá trong thời đại của chúng, trở thành biểu tượng nổi bật trong nền kiến trúc thế giới
Khác:
Landmark 81 (TP. HCM, Việt Nam)
+Chiều cao: 461,2m
+Chất liệu chính: Bê tông, kính, thép
+Mục đích xây dựng: Khu phức hợp căn hộ, khách sạn, văn phòng,..
+Vị trí: Việt Nam
Tháp Eiffel
+Chiều cao: 330m
+Chất liệu: sắt rèn
+Mục đích: công trình biểu tượng, khu du lịch
+Vị trí: Paris, Pháp
b) Landmark 81 được chia thành nhiều khu vực với chức năng khác nhau. Từ tầng 1 đến tầng 5 là trung tâm thương mại Vincom Landmark 81, nơi có các cửa hàng, rạp chiếu phim và khu vui chơi. Từ tầng 6 đến tầng 40 là các căn hộ cao cấp của Vinhomes, với mỗi tầng có khoảng 10 - 20 căn hộ. Tầng 41 đến tầng 76 là khu vực khách sạn Vinpearl Luxury, cung cấp các phòng nghỉ sang trọng đạt chuẩn 5 sao. Tầng 77 đến tầng 81 là khu quan sát Skyview, nơi du khách có thể chiêm ngưỡng toàn cảnh TP. Hồ Chí Minh từ độ cao hơn 400m. Với thiết kế hiện đại và tiện ích đa dạng, Landmark 81 không chỉ là tòa nhà cao nhất Việt Nam mà còn là biểu tượng của sự phát triển đô thị |
Vậy mà có khứa GP gần bằng kao cơ đấy, ko thể để chuyện này xảy ra đc :>

1. Vị trí địa lý & Khí hậu Hà Nội: Nằm ở phía Bắc, có khí hậu nhiệt đới gió mùa với bốn mùa rõ rệt (xuân, hạ, thu, đông). Mùa hè nóng, mưa nhiều; mùa đông lạnh, có khi xuống dưới 10°C. TP. Hồ Chí Minh: Nằm ở phía Nam, có khí hậu nhiệt đới gió mùa nhưng chỉ có hai mùa chính (mưa và khô). Nhiệt độ quanh năm ấm áp, ít lạnh hơn so với Hà Nội. 2. Lịch sử & Văn hóa Hà Nội: Là thủ đô của Việt Nam với lịch sử hơn 1000 năm. Văn hóa đậm chất truyền thống, với nhiều di tích lịch sử như Hồ Gươm, Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Lăng Bác, Hoàng Thành Thăng Long... TP. Hồ Chí Minh: Là trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam, trước đây có tên là Sài Gòn. Thành phố mang phong cách năng động, hiện đại, có sự pha trộn giữa văn hóa Việt và phương Tây. 3. Kinh tế & Phát triển Hà Nội: Là trung tâm chính trị, hành chính của cả nước. Tốc độ phát triển kinh tế nhanh, nhưng vẫn mang tính truyền thống hơn TP.HCM. TP. Hồ Chí Minh: Là đầu tàu kinh tế của Việt Nam, có tốc độ tăng trưởng cao, nhiều cơ hội việc làm, thu hút đầu tư nước ngoài mạnh mẽ. 4. Giao thông Hà Nội: Giao thông đông đúc, nhiều đường nhỏ và hẹp, tắc đường thường xuyên. Hệ thống giao thông công cộng (xe buýt, đường sắt trên cao) đang phát triển. TP. Hồ Chí Minh: Cũng gặp vấn đề tắc đường, nhưng đường rộng rãi hơn. Hệ thống metro đang trong quá trình xây dựng. 5. Phong cách sống Hà Nội: Nhịp sống chậm rãi hơn, người dân có xu hướng giữ gìn nét truyền thống, trọng lễ nghĩa. TP. Hồ Chí Minh: Nhịp sống nhanh, sôi động hơn, phong cách sống cởi mở và hiện đại. 6. Ẩm thực Hà Nội: Nổi tiếng với các món ăn truyền thống như phở, bún chả, bánh cuốn, chả cá Lã Vọng… Hương vị thường thanh nhẹ, tinh tế. TP. Hồ Chí Minh: Ẩm thực đa dạng, có sự kết hợp của nhiều vùng miền. Các món đặc trưng gồm cơm tấm, hủ tiếu, bánh mì Sài Gòn… Hương vị đậm đà, ngọt hơn so với miền Bắc. 7. Giá cả & Chi phí sinh hoạt Hà Nội: Chi phí sinh hoạt có xu hướng thấp hơn một chút so với TP.HCM, đặc biệt là về giá nhà đất. TP. Hồ Chí Minh: Giá bất động sản cao, nhưng mức thu nhập trung bình cũng nhỉnh hơn so với Hà Nội. Kết luận Nếu bạn thích một thành phố cổ kính, mang đậm bản sắc truyền thống, thời tiết có mùa đông rõ rệt, thì Hà Nội là lựa chọn phù hợp. Nếu bạn thích sự sôi động, nhịp sống nhanh, cơ hội kinh tế rộng mở và thời tiết ấm áp quanh năm, thì TP. Hồ Chí Minh là điểm đến lý tưởng. Bạn thích thành phố nào hơn? 😊
Những đặc điểm khác biệt giữa TP.HCM và TP. Hà Nội
1. Vị trí địa lý:Hà Nội: Là thủ đô của Việt Nam, nằm ở phía Bắc của đất nước, bên bờ sông Hồng. Hà Nội có khí hậu ôn đới gió mùa, mùa hè nóng ẩm, mùa đông lạnh.
TP. Hồ Chí Minh: Nằm ở miền Nam, gần cửa sông Sài Gòn, có khí hậu nhiệt đới gió mùa, nóng quanh năm với mùa mưa và mùa khô rõ rệt.
2. Lịch sử và văn hóa:Hà Nội: Là trung tâm chính trị, văn hóa và lịch sử lâu đời của Việt Nam, có nhiều di tích lịch sử, văn hóa và các công trình kiến trúc cổ. Hà Nội mang đậm dấu ấn của nền văn hóa Bắc Bộ, với các đặc trưng như ẩm thực, lễ hội và phong cách sống chậm rãi.
TP. Hồ Chí Minh: Là trung tâm kinh tế lớn nhất của Việt Nam, thành phố này có lịch sử phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ 19, từng là trung tâm thuộc địa của Pháp và sau đó là trung tâm kinh tế của miền Nam. TP. Hồ Chí Minh hiện đại, năng động, với sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa phương Tây và các yếu tố giao thoa quốc tế.
3. Kinh tế:Hà Nội: Là trung tâm hành chính, chính trị của cả nước, tuy nhiên, nền kinh tế của Hà Nội chủ yếu dựa vào dịch vụ, công nghiệp nhẹ, giáo dục và các hoạt động nghiên cứu khoa học. Thành phố đang ngày càng phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, tài chính và du lịch.
TP. Hồ Chí Minh: Là trung tâm kinh tế, tài chính, thương mại lớn nhất của Việt Nam, đóng góp một phần lớn vào GDP quốc gia. TP. Hồ Chí Minh có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ với các ngành chủ đạo như sản xuất, thương mại, dịch vụ tài chính, bất động sản và công nghệ.
4. Dân cư và dân số:Hà Nội: Dân số Hà Nội khoảng 8 triệu người (ước tính), là thành phố có mật độ dân số cao và đang tăng trưởng nhanh chóng. Thành phố này có sự kết hợp giữa dân cư truyền thống và những người di cư từ các tỉnh khác.
TP. Hồ Chí Minh: Với dân số khoảng 9 triệu người, TP. Hồ Chí Minh có mật độ dân số cực kỳ cao và luôn trong tình trạng đông đúc, nhộn nhịp. Thành phố thu hút người dân từ các vùng khác đến sinh sống và làm việc, đặc biệt là giới trẻ và các chuyên gia quốc tế.
5. Hệ thống giao thông:Hà Nội: Giao thông Hà Nội còn khá phức tạp và tắc nghẽn, đặc biệt vào giờ cao điểm. Tuy nhiên, thành phố có hệ thống giao thông công cộng đang phát triển, với xe buýt, tàu điện ngầm (đang xây dựng) và đường sắt.
TP. Hồ Chí Minh: Giao thông tại TP. Hồ Chí Minh cũng rất tắc nghẽn, nhất là trong các giờ cao điểm. Tuy nhiên, thành phố có hệ thống giao thông phát triển hơn với các tuyến đường lớn, mạng lưới xe buýt rộng rãi và một số tuyến tàu điện ngầm đang xây dựng.
6. Môi trường sống:Hà Nội: Môi trường sống ở Hà Nội tương đối trong lành hơn so với TP. Hồ Chí Minh, đặc biệt là ở các khu vực ngoại ô và vùng nông thôn. Tuy nhiên, tình trạng ô nhiễm không khí ở Hà Nội cũng là một vấn đề đáng lo ngại, đặc biệt vào mùa đông.
TP. Hồ Chí Minh: Do sự phát triển mạnh mẽ về kinh tế và mật độ dân số cao, TP. Hồ Chí Minh có vấn đề về ô nhiễm không khí và môi trường. Mặc dù vậy, thành phố cũng có nhiều công viên, khu vui chơi giải trí và không gian xanh, đặc biệt ở khu vực trung tâm.
7. Du lịch:Hà Nội: Hà Nội thu hút khách du lịch bởi các di tích lịch sử, văn hóa, như Hồ Hoàn Kiếm, phố cổ, các chùa chiền, và các bảo tàng. Thành phố này cũng là điểm xuất phát cho những chuyến du lịch tới các khu vực phía Bắc, như Sapa, Hạ Long.
TP. Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh hấp dẫn du khách nhờ vào các công trình kiến trúc hiện đại, các khu trung tâm thương mại, các di tích chiến tranh như Dinh Độc Lập, Bảo tàng Chứng tích chiến tranh. Thành phố cũng là cửa ngõ để du khách khám phá các khu vực miền Tây Nam Bộ.
8. Ẩm thực:Hà Nội: Ẩm thực Hà Nội mang đậm nét đặc trưng của miền Bắc với các món như phở, bún chả, bánh cuốn, chả cá Lã Vọng. Hà Nội cũng nổi tiếng với các món ăn vặt và thức ăn đường phố đặc sắc.
TP. Hồ Chí Minh: Ẩm thực TP. Hồ Chí Minh đa dạng, phong phú và chịu ảnh hưởng của nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ẩm thực miền Nam. Các món ăn nổi bật như cơm tấm, hủ tiếu, bún mắm, và đặc biệt là các món ăn sáng.

Trong ba cây cầu Long Biên, Chương Dương và Nhật Tân bắc qua sông Hồng ở Hà Nội, cầu Nhật Tân là cây cầu dài và rộng nhất.
Cầu Nhật Tân có tổng chiều dài lên đến 3.900 mét, trong đó phần vượt sông dài 3.700 mét. Mặt cầu rộng 33,2 mét với 4 làn xe ô tô và 2 làn xe máy, phục vụ tốt nhu cầu giao thông ngày càng tăng tại thủ đô.
Cầu Long Biên có chiều dài 2.290 mét và chiều rộng mặt cầu là 2,6 mét cho xe cơ giới, còn lại là không gian cho người đi bộ.
Cầu Chương Dương có chiều dài 1.230 mét, mặt cầu rộng 5 mét cho mỗi làn xe với tổng cộng 4 làn xe chạy hai chiều.
Vậy, cầu Nhật Tân vượt trội về cả chiều dài và chiều rộng vì mục đích tăng cường khả năng vận hành, giảm thiểu ùn tắc giao thông.
cầu Nhật Tân là cầu dài và rộng nhất trong ba cầu này.
VìCầu Nhật Tân có chiều dài khoảng 3.700 mét, rộng 33,2 mét
cầu Long Biên có chiều dài khoảng 1.691 mét
cầu Chương Dương có chiều dài khoảng 1.200 mét.

Trong khu vực Đông Nam Á, có một số quốc gia có nhiều tài nguyên thiên nhiên phong phú: Indonesia: Indonesia có lượng lớn dầu mỏ, khí đốt, và khoáng sản như đồng và vàng. Nước này cũng là một trong những nước sản xuất cao nhất của dầu cọ và cao su2. Malaysia: Malaysia nổi tiếng với các kho báu như dầu mỏ, khí đốt, và gỗ tự nhiên. Nước này cũng là một trong những nước hàng đầu về sản xuất dầu cọ và cao su2. Thái Lan: Thái Lan có lượng lớn dầu mỏ, khí đốt, và các khoáng sản như đồng và vàng. Nước này cũng là một trong những nước sản xuất cao nhất của dầu cọ và cao su2. Brunei: Brunei chủ yếu tập trung vào xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt, đóng góp lớn vào GDP của quốc gia. Philippines: Philippines có nhiều tài nguyên thiên nhiên như gỗ, đồng, và vàng. Nước này cũng sản xuất nhiều sản phẩm nông nghiệp như thủy sản và các sản phẩm từ cây ăn quả. Những quốc gia này đều có nhiều tài nguyên thiên nhiên quý giá, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế và xuất khẩu của khu vực.
Trong các nước ở châu Á, có một số quốc gia sở hữu nguồn tài nguyên khí tự nhiên phong phú. Dưới đây là những quốc gia tiêu biểu có trữ lượng khí tự nhiên lớn:
Iran: Iran là quốc gia có trữ lượng khí tự nhiên lớn thứ hai ở châu Á và đứng thứ ba trên thế giới. Iran sở hữu các mỏ khí khổng lồ, nổi bật là mỏ South Pars, là một trong những mỏ khí tự nhiên lớn nhất thế giới.
-Qatar: Qatar có trữ lượng khí tự nhiên rất lớn, đứng thứ ba thế giới và là một trong những quốc gia giàu khí tự nhiên nhất. Mỏ North Field của Qatar là mỏ khí tự nhiên lớn nhất thế giới, và quốc gia này là nhà xuất khẩu khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) hàng đầu thế giới.
-Ả Rập Saudi: Mặc dù Ả Rập Saudi nổi tiếng với trữ lượng dầu mỏ khổng lồ, nhưng nước này cũng có trữ lượng khí tự nhiên đáng kể. Các mỏ khí tự nhiên của Ả Rập Saudi chủ yếu được sử dụng để phục vụ nhu cầu trong nước, nhưng quốc gia này cũng đang tập trung vào việc phát triển ngành công nghiệp khí tự nhiên.
-Trung Quốc: Trung Quốc, mặc dù có trữ lượng khí tự nhiên không lớn như những quốc gia trên, nhưng là quốc gia tiêu thụ khí tự nhiên lớn nhất ở châu Á. Trung Quốc đang đầu tư mạnh vào khai thác và nhập khẩu khí tự nhiên để đáp ứng nhu cầu trong nước, với các mỏ khí lớn ở Tây Bắc Trung Quốc và các dự án nhập khẩu LNG.
-Indonesia: Indonesia cũng có một nguồn khí tự nhiên phong phú, đặc biệt là ở các vùng ngoài khơi như mỏ khí Natuna. Nước này là một trong những nhà xuất khẩu LNG lớn và đang phát triển cơ sở hạ tầng để đáp ứng nhu cầu khí tự nhiên trong nước.
-Malaysia: Malaysia là một trong những quốc gia có trữ lượng khí tự nhiên lớn ở Đông Nam Á. Các mỏ khí ngoài khơi của Malaysia là nguồn cung cấp khí tự nhiên chính cho nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
Thiên nhiên Trung và Nam Mỹ có sự phân hóa theo chiều cao chủ yếu do ảnh hưởng của dãy núi Andes - hệ thống núi cao và dài nhất thế giới
- Khi độ cao tăng lên, nhiệt độ giảm dần, dẫn đến sự thay đổi rõ rệt về khí hậu, thảm thực vật và hệ sinh thái. Ở vùng thấp, khí hậu nóng ẩm, rừng mưa nhiệt đới phát triển rậm rạp. Khi lên cao hơn, khí hậu trở nên mát mẻ, rừng lá kim và đồng cỏ núi cao xuất hiện. Ở những vùng trên 4.000m, khí hậu lạnh giá, băng tuyết bao phủ quanh năm, hầu như không có cây cối sinh trưởng. Sự phân hóa này ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất và sinh hoạt của con người, đặc biệt là trong nông nghiệp, khi các loại cây trồng và vật nuôi được lựa chọn phù hợp với từng độ cao khác nhau
Thiên nhiên Trung và Nam Mĩ phân hóa tự nhiên theo chiều cao ngắn nhất chủ yếu là do sự thay đổi về địa hình và khí hậu.
Địa hình đa dạng:
Trung và Nam Mĩ có những dãy núi lớn như dãy Andes (ở phía Tây của Nam Mỹ) và các vùng đồng bằng thấp, vùng cao nguyên. Sự có mặt của các dãy núi và các vùng đất thấp khiến thiên nhiên tại các khu vực này phân hóa mạnh theo chiều cao.Dãy Andes kéo dài từ Bắc xuống Nam, tạo nên các vùng cao nguyên, thung lũng và sườn núi với sự thay đổi nhanh chóng về độ cao trong một khoảng không gian tương đối ngắn. Điều này tạo ra sự phân hóa rõ rệt về khí hậu, sinh vật và các hệ sinh thái.
Khí hậu phân hóa theo độ cao:
Khí hậu nóng ở các vùng thấp gần xích đạo, như vùng đồng bằng Amazon hoặc ven biển.Khí hậu ôn hòa, mát mẻ ở các vùng cao trung bình (khoảng 1.500 - 2.500 mét so với mực nước biển).Khí hậu lạnh ở các vùng núi cao (trên 3.000 mét). Các khu vực này có nhiệt độ giảm nhanh theo độ cao và có thể xuất hiện băng tuyết.Sự thay đổi khí hậu này diễn ra trong một phạm vi địa lý ngắn, khiến cho thiên nhiên phân hóa rõ rệt theo chiều cao.
Đặc điểm sinh vật và thảm thực vật:
Các vùng thấp, nhiệt đới quanh xích đạo có rừng nhiệt đới xanh tươi, hệ sinh thái phong phú.Các khu vực cao hơn có rừng lá rộng hoặc rừng lá kim, chuyển dần sang thảo nguyên và cuối cùng là đồng cỏ hoặc thậm chí là địa y và cây bụi ở vùng cao cực.Vì sự thay đổi độ cao này xảy ra trong không gian hẹp, các đặc điểm sinh vật cũng thay đổi rất nhanh, tạo ra sự phân hóa rõ rệt.