nghề của cư dân văn lang âu lạc là gì
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Trần Quốc Tuấn (Hưng Đạo Đại Vương) có vai trò to lớn và mang tính quyết định trong cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên của nhà Trần vào thế kỷ XIII. Vai trò của ông được thể hiện trên các phương diện sau:
1. Lãnh đạo quân sự kiệt xuất
Là tổng chỉ huy tối cao của quân đội Đại Việt trong cả ba lần kháng chiến chống quân Mông - Nguyên (1258, 1285, 1287-1288).
Áp dụng chiến lược "vườn không nhà trống", lui binh có kế hoạch để bảo toàn lực lượng, sau đó phản công mạnh mẽ.
Chỉ đạo các trận đánh then chốt như Trận Bạch Đằng năm 1288, đánh tan đạo quân xâm lược của Thoát Hoan, chấm dứt tham vọng xâm lược Đại Việt của nhà Nguyên.
2. Chiến lược phòng thủ và huy động toàn dân
Đề cao tinh thần đoàn kết, kêu gọi vua tôi, tướng sĩ đồng lòng giữ nước, thể hiện qua bài "Hịch tướng sĩ" với tư tưởng yêu nước sâu sắc.
Tổ chức xây dựng phòng tuyến vững chắc như phòng tuyến sông Như Nguyệt, vùng Tây Kết, Hàm Tử...
Đề cao chiến tranh nhân dân, huy động cả nước chống giặc, từ quân đội chính quy đến dân binh.
3. Tư tưởng quân sự và di sản để lại
Soạn thảo "Binh thư yếu lược", một tác phẩm quân sự quan trọng, giúp thế hệ sau học hỏi về chiến lược, chiến thuật đánh giặc.
Được nhân dân tôn vinh là một trong những vị tướng kiệt xuất nhất trong lịch sử Việt Nam, với tư tưởng "dĩ dân vi bản" (lấy dân làm gốc).

Sự ra đời và tổ chức nhà nước Văn Lang đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của dân tộc Việt Nam. Đây là nhà nước đầu tiên của người Việt, được hình thành vào khoảng thế kỷ 7-6 TCN dưới sự lãnh đạo của Hùng Vương. Nhà nước Văn Lang có tổ chức chặt chẽ, với vua Hùng đứng đầu, các bộ phận chức năng rõ ràng và hệ thống làng xã tự quản. Mặc dù còn sơ khai, nhưng sự hình thành và tổ chức của nhà nước Văn Lang đã tạo nền tảng vững chắc cho các quốc gia phong kiến sau này, thể hiện tinh thần đoàn kết và khả năng quản lý đất nước của người Việt cổ.
Sự ra đời và tổ chức của nhà nước Văn Lang là một dấu mốc quan trọng trong lịch sử dân tộc Việt Nam, đánh dấu bước chuyển từ xã hội nguyên thủy sang xã hội có giai cấp và nhà nước sơ khai
- Nhà nước Văn Lang do các Vua Hùng đứng đầu, tổ chức theo mô hình quân chủ sơ khai, chưa có luật pháp chặt chẽ nhưng đã tạo ra sự thống nhất trong quản lý. Bộ máy hành chính gồm các cấp từ trung ương đến địa phương, giúp duy trì trật tự xã hội và bảo vệ lãnh thổ. Tuy nhiên, do còn đơn giản và mang tính bộ lạc, nhà nước Văn Lang chưa có quân đội mạnh, chưa xây dựng hệ thống luật pháp hoàn chỉnh, nên dễ bị các thế lực bên ngoài xâm lấn
Dù còn nhiều hạn chế, nhưng sự ra đời của nhà nước Văn Lang là bước phát triển lớn, đặt nền móng cho sự hình thành và phát triển của quốc gia Việt Nam sau này

Nhà nước Văn Lang – Âu Lạc được hình thành dựa trên những điều kiện tự nhiên, kinh tế và xã hội của cư dân Lạc Việt và Âu Việt thời kỳ cổ đại
- Vào khoảng thế kỷ VII TCN, do nhu cầu trị thủy, phát triển nông nghiệp và chống ngoại xâm, các bộ lạc Lạc Việt đã liên kết lại dưới sự lãnh đạo của Hùng Vương, lập nên nhà nước Văn Lang -nhà nước sơ khai đầu tiên của người Việt cổ
- Đến thế kỷ III TCN, Thục Phán thống nhất Lạc Việt và Âu Việt, lập ra nước Âu Lạc, tiếp nối sự phát triển của Văn Lang. Nhà nước Âu Lạc có tổ chức chặt chẽ hơn, với thành Cổ Loa làm trung tâm, quân đội được tăng cường để chống lại sự xâm lược từ bên ngoài
Sự hình thành và phát triển của hai nhà nước này phản ánh bước tiến lớn của xã hội nguyên thủy sang chế độ nhà nước sơ khai, đặt nền móng cho lịch sử dân tộc Việt Nam sau này
Nhà nước Văn Lang - Âu Lạc hình thành dựa trên cơ sở lịch sử và xã hội của các tộc người Lạc Việt. Các yếu tố chính :
Đặc điểm địa lý: Vùng đất Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ, nơi có hệ thống sông ngòi, đất đai màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp, tạo nền tảng phát triển kinh tế.
Sự phát triển cộng đồng: Các bộ lạc Lạc Việt hình thành các liên minh, xây dựng các khu vực cư trú ổn định, hình thành nhu cầu tổ chức chính quyền để duy trì trật tự và quản lý đất đai.
Quá trình phát triển xã hội: Các tộc người Lạc Việt từ các bộ lạc nhỏ phát triển thành các cộng đồng lớn hơn, dẫn đến sự cần thiết phải có một tổ chức chính trị thống nhất, từ đó dẫn đến sự ra đời của nhà nước Văn Lang, do Hùng Vương đứng đầu.

Tinh thần đấu tranh chống giặc ngoại xâm của nhân dân ta là một truyền thống quý báu, được hun đúc qua hàng ngàn năm lịch sử dựng nước và giữ nước. Dù phải đối mặt với nhiều thế lực ngoại bang hùng mạnh, dân tộc Việt Nam luôn thể hiện ý chí kiên cường, lòng yêu nước sâu sắc và sự đoàn kết chặt chẽ để bảo vệ chủ quyền. Từ những cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng, Bà Triệu, đến các chiến thắng vĩ đại như Chi Lăng, Bạch Đằng, Đống Đa,.... nhân dân ta luôn chiến đấu với tinh thần bất khuất, mưu trí và sáng tạo. Không chỉ thể hiện qua các cuộc chiến tranh giữ nước, tinh thần đấu tranh còn được phát huy trong thời kỳ hiện đại, khi cả nước đồng lòng chống thực dân, đế quốc, bảo vệ độc lập, tự do. Chính tinh thần ấy đã làm nên những chiến thắng vẻ vang, giữ vững nền độc lập và khẳng định vị thế dân tộc Việt Nam trên trường quốc tế
Hai Bà Trưng và Lý Bí đều có công lao to lớn trong việc đấu tranh bảo vệ độc lập dân tộc.
Hai Bà Trưng: Hai bà đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống ách đô hộ của nhà Hán, thể hiện tinh thần yêu nước mãnh liệt và ý chí quật cường. Mặc dù khởi nghĩa thất bại, nhưng hình ảnh của Hai Bà Trưng đã trở thành biểu tượng của lòng yêu nước, tinh thần tự do và đấu tranh chống ngoại xâm.
Lý Bí: Lý Bí sáng lập ra nhà Lý, khôi phục nền độc lập sau hơn 1.000 năm bị đô hộ, đặt nền móng cho một triều đại vững mạnh, phát triển đất nước về mọi mặt, từ quân sự đến văn hóa.

Hai Bà Trưng và Lý Bí đều có công lao to lớn trong việc đấu tranh bảo vệ độc lập dân tộc.
Hai Bà Trưng: Hai bà đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống ách đô hộ của nhà Hán, thể hiện tinh thần yêu nước mãnh liệt và ý chí quật cường. Mặc dù khởi nghĩa thất bại, nhưng hình ảnh của Hai Bà Trưng đã trở thành biểu tượng của lòng yêu nước, tinh thần tự do và đấu tranh chống ngoại xâm.
Lý Bí: Lý Bí sáng lập ra nhà Lý, khôi phục nền độc lập sau hơn 1.000 năm bị đô hộ, đặt nền móng cho một triều đại vững mạnh, phát triển đất nước về mọi mặt, từ quân sự đến văn hóa.
Hai Bà Trưng và Lý Bí đều là những anh hùng dân tộc có công lớn trong lịch sử đấu tranh giành độc lập của nước ta
- Hai Bà Trưng đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ của nhà Đông Hán vào năm 40, giành lại quyền tự chủ cho dân tộc, thể hiện tinh thần yêu nước và ý chí quật cường của nhân dân ta. Chiến công của Hai Bà không chỉ khẳng định vai trò của phụ nữ trong lịch sử mà còn trở thành biểu tượng cho lòng tự hào dân tộc
-Lý Bí là người có công đánh đuổi quân Lương, lập nên nhà nước Vạn Xuân vào năm 544, mở ra thời kỳ tự chủ đầu tiên sau nhiều thế kỷ bị đô hộ. Sự nghiệp của ông thể hiện khát vọng độc lập, xây dựng đất nước vững mạnh. Công lao của Hai Bà Trưng và Lý Bí không chỉ có ý nghĩa lớn lao trong lịch sử mà còn truyền cảm hứng cho các thế hệ sau trong công cuộc bảo vệ và phát triển đất nước

Sau khi đàn áp được cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, nhà Hán đã siết chặt quyền kiểm soát đối với Giao Châu. Họ tăng cường áp dụng chính sách cai trị chặt chẽ hơn, cử quan lại người Hán trực tiếp quản lý, đồng thời thực hiện các biện pháp đồng hóa, buộc người Việt phải tuân theo các phong tục, luật lệ và văn hóa của Trung Quốc.

Một trong những phong tục của cư dân Văn Lang Âu Lạc còn lưu truyền đến ngày nay là tục "tổ chức lễ cúng giỗ Tổ Hùng Vương". Phong tục này diễn ra vào ngày 10 tháng 3 âm lịch hàng năm, nhằm tưởng nhớ các vua Hùng, những người đã có công dựng nước và bảo vệ đất nước. Lễ hội cúng giỗ Tổ không chỉ là dịp để con cháu bày tỏ lòng biết ơn mà còn là dịp để mọi người sum vầy, gắn kết tình cảm cộng đồng. Tục lệ này được tổ chức rộng rãi ở nhiều địa phương, đặc biệt là tại Phú Thọ, nơi có đền Hùng, nơi thờ các vua Hùng.
like minh nhe
Từ thời Văn Lang -Âu Lạc, người Việt cổ đã hình thành nhiều phong tục tập quán mang đậm bản sắc dân tộc, trong đó có nhiều phong tục vẫn được duy trì đến ngày nay. Một trong số đó là tục gói và nấu bánh chưng vào dịp Tết Nguyên Đán. Tục lệ này bắt nguồn từ truyền thuyết Lang Liêu dâng bánh chưng, bánh dày lên Vua Hùng, thể hiện lòng biết ơn đối với trời đất và tổ tiên. Bánh chưng có hình vuông, tượng trưng cho đất, được làm từ gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn và gói bằng lá dong. Ngày nay, mỗi dịp Tết đến, các gia đình Việt Nam vẫn quây quần bên nồi bánh chưng, gìn giữ truyền thống tốt đẹp của cha ông từ thời Văn Lang - Âu Lạc

Sáp nhập nước ta vào lãnh thổ Trung Quốc, chia thành các đơn vị hành chính

Phở là món ăn truyền thống của Việt Nam, có nguồn gốc từ miền Bắc vào khoảng cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20. Món phở ra đời trong bối cảnh xã hội Việt Nam đang chịu ảnh hưởng của văn hóa Pháp, với sự kết hợp giữa các nguyên liệu dân gian như gạo, thịt bò và gia vị.
Ban đầu, phở được bán chủ yếu ở các quán ven đường, phổ biến ở Hà Nội. Đến thập niên 1930, phở bắt đầu trở nên nổi tiếng và được nhiều người biết đến. Phở bò là loại phổ biến nhất, với nước dùng được ninh từ xương bò và gia vị đặc trưng như hành, gừng, thảo quả. Phở gà cũng được phát triển sau này.
Sau năm 1954, khi đất nước chia cắt, phở trở thành món ăn không chỉ phổ biến ở miền Bắc mà còn lan rộng vào miền Nam và ra thế giới, nhờ cộng đồng người Việt di cư.
Ngày nay, phở đã trở thành món ăn đại diện của ẩm thực Việt Nam, được yêu thích trên toàn cầu.
làm nông
Nghề chính của cư dân Văn Lang -Âu Lạc là nông nghiệp trồng lúa nước, đây là ngành kinh tế quan trọng nhất và phát triển mạnh nhờ hệ thống sông ngòi dày đặc. Ngoài ra, họ còn làm nghề chăn nuôi gia súc, đánh bắt thủy sản, săn bắn và hái lượm để bổ sung nguồn thực phẩm
Nghề thủ công như đúc đồng, làm gốm, dệt vải cũng rất phát triển, đặc biệt là nghề luyện kim, thể hiện qua các công cụ sản xuất và vũ khí bằng đồng tinh xảo như rìu, giáo, mũi tên
Giao thương buôn bán cũng diễn ra nhưng chủ yếu là trao đổi hàng hóa đơn giản giữa các bộ lạc
. Những ngành nghề này phản ánh đời sống kinh tế phong phú và trình độ phát triển cao của cư dân Văn Lang -Âu Lạc