Từ truyện ngắn Lặng lẽ Sa Pa, em hãy viết một bài văn nghị luận (khoảng 600 từ) trình bày suy nghĩ về lối sống cống hiến.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Xuân Quỳnh, một trong những nhà thơ nổi bật của văn học Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, đã để lại những tác phẩm mang tính cá nhân và chân thật. Bà nổi tiếng với phong cách thơ thể hiện tiếng lòng của người phụ nữ nhạy cảm, yêu thương và khao khát hạnh phúc. Bài thơ "Sóng" là một trong những tác phẩm tiêu biểu, thể hiện sâu sắc tình yêu cháy bỏng, thủy chung và đậm tính nữ của bà. Được sáng tác năm 1967 trong chuyến đi thực tế đến vùng biển Diêm Điền, Thái Bình, bài thơ không chỉ là tiếng lòng của một người phụ nữ trong tình yêu mà còn là bài ca về tình yêu vĩnh cửu của con người.
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, Xuân Quỳnh đã khéo léo sử dụng các tính từ trái nghĩa để miêu tả bản chất đa chiều của con sóng:
Dữ dội và dịu êm
Ồn ào và lặng lẽ
Sông không hiểu nổi mình
Sóng tìm ra tận bể
Hình ảnh con sóng với sự tương phản giữa "dữ dội - dịu êm," "ồn ào - lặng lẽ" đã mở ra một bức tranh sống động về tính chất đối lập nhưng hòa quyện của tình yêu. Sóng có lúc mạnh mẽ, lúc dịu dàng, cũng như người con gái trong tình yêu, lúc cuồng nhiệt, lúc lặng thầm. Chính sự đối lập này đã làm cho tình yêu trở nên phức tạp và đầy cuốn hút. Bằng cách mượn hình ảnh con sóng rời dòng sông để tìm đến biển lớn, Xuân Quỳnh khéo léo nói lên tâm trạng của người con gái luôn trăn trở, kiếm tìm sự thấu hiểu và tự do trong tình yêu.
Trong những khổ thơ tiếp theo, Xuân Quỳnh đi sâu vào những khát vọng và nỗi lòng của người phụ nữ:
Ôi con sóng ngày xưa
Và ngày sau vẫn thế
Nỗi khát vọng tình yêu
Bồi hồi trong ngực trẻ
Hình ảnh con sóng nhỏ tan ra giữa biển lớn tượng trưng cho khát vọng bất tử hóa tình yêu, vượt qua mọi giới hạn của thời gian và không gian. Đây là ước mơ của người con gái – được sống hết mình trong tình yêu, được hoà mình vào thiên nhiên, và lưu giữ tình yêu ấy mãi mãi. Thông qua hình ảnh này, Xuân Quỳnh thể hiện mong muốn yêu và được yêu đến cuối đời, không bị giới hạn bởi không gian, thời gian hay bất kỳ sự vật nào.
Sóng" là một bài thơ mang nhiều giá trị nghệ thuật độc đáo và tinh tế. Xuân Quỳnh đã khéo léo sử dụng phép ẩn dụ, mượn hình tượng sóng để thể hiện nội tâm người phụ nữ trong tình yêu. Hình tượng sóng được tạo nên từ những nét tương đồng về tính cách và trạng thái cảm xúc của người con gái. Nhờ đó, độc giả không chỉ cảm nhận được hình ảnh sóng mà còn thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của người con gái đang yêu.
Với thể thơ năm chữ và cách ngắt nhịp linh hoạt, bài thơ tạo nên một giai điệu nhẹ nhàng nhưng cũng không kém phần mạnh mẽ, giúp diễn tả các sắc thái khác nhau của tình yêu. Cách lựa chọn ngôn ngữ gần gũi, trong sáng, và tinh tế của Xuân Quỳnh đã làm cho bài thơ trở nên dung dị và dễ đi vào lòng người.
Hai khổ đầu tiên của bài thơ, sóng chỉ đơn thuần là một chi tiết được người con gái chiêm ngưỡng với những suy ngẫm. Nhưng từ hai khổ thơ cuối, hình ảnh sóng và "em" hòa quyện, song hành, trở thành biểu tượng cho tình yêu bất diệt. Khát vọng của em đã tan ra thành “trăm con sóng”; giai điệu của sóng cũng là lời bài hát ca ngợi một tình yêu trường tồn, hòa nhịp cùng biển lớn để "ngàn năm còn vỗ."
Bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh không chỉ là bài ca về tình yêu đôi lứa mà còn là sự khẳng định về vẻ đẹp của tình yêu - một thứ tình cảm vĩnh hằng và không bao giờ lụi tàn. Qua "Sóng," Xuân Quỳnh gửi gắm thông điệp về khát vọng yêu và được yêu của người phụ nữ, đồng thời thể hiện tiếng nói sâu thẳm của người phụ nữ trong xã hội. Bài thơ là một trong những tác phẩm để lại dấu ấn đậm nét trong lòng người đọc, thể hiện tâm hồn nhạy cảm, yêu thương và đầy nghị lực của nữ sĩ Xuân Quỳnh.



Việc các bài học Ngữ văn vẫn theo kiểu "cũ" dù chương trình mới, sách mới và phương pháp giảng dạy mới có thể khiến nhiều người cảm thấy chưa phù hợp với sự đổi mới trong giáo dục. Một số lý do có thể giải thích cho điều này:
- Tính bảo thủ trong giáo dục: Chúng ta thường thấy trong giáo dục, những phương pháp giảng dạy cũ dù chưa hoàn toàn hiệu quả nhưng vẫn tồn tại lâu dài. Một phần vì việc thay đổi hoàn toàn cách thức dạy học sẽ đụng đến rất nhiều yếu tố, từ cơ sở vật chất đến sự quen thuộc của cả giáo viên và học sinh.
- Chưa có sự đồng bộ hoàn toàn: Mặc dù chương trình giáo dục mới được triển khai, nhưng không phải tất cả các yếu tố như tài liệu giảng dạy, kế hoạch giảng dạy của giáo viên đều được cập nhật kịp thời. Đôi khi, việc sử dụng lại những giáo án cũ là cách để bảo đảm sự liên tục và ổn định trong quá trình dạy học.
- Khó khăn trong việc sáng tạo giáo án: Không phải giáo viên nào cũng có đủ thời gian, tài liệu và phương tiện để xây dựng một giáo án hoàn toàn mới. Việc dựa vào các bài giảng mẫu hoặc giáo án có sẵn đôi khi là cách tiết kiệm thời gian và công sức, đặc biệt là trong môi trường học tập có nhiều thay đổi.
- Chuyển giao giữa các thế hệ: Các giáo viên lâu năm có thể vẫn giữ các phương pháp cũ vì đó là những gì họ đã áp dụng thành công trong suốt thời gian dài. Mặc dù có những sự thay đổi trong chương trình, nhưng cách thức truyền đạt vẫn thường bị ảnh hưởng bởi thói quen, và điều này cần một quá trình thay đổi chậm rãi.
Dẫu vậy, khi chương trình giáo dục hiện đại nhấn mạnh vào việc phát triển tư duy sáng tạo, phản biện, và học sinh chủ động hơn trong việc học, việc thay đổi cách soạn giảng và phương pháp dạy học là điều rất quan trọng. Các phương pháp mới có thể giúp học sinh cảm thấy thú vị hơn và phát triển những kỹ năng cần thiết cho thế kỷ 21.

Để xác định người kể chuyện trong một văn bản thơ, bạn có thể chú ý đến một số yếu tố sau:
- Ngôi kể:
- Thường thì người kể chuyện trong một bài thơ sẽ được xác định qua ngôi kể. Ví dụ, nếu bài thơ sử dụng ngôi "tôi" hoặc "mình", rất có thể người kể chuyện chính là tác giả hoặc một nhân vật trong thơ.
- Nếu bài thơ sử dụng ngôi "ta", "chúng ta", hoặc "họ", thì người kể chuyện có thể là một nhân vật ẩn danh, hoặc người kể không phải là tác giả mà là một người thứ ba.
- Tính chủ thể:
- Trong nhiều bài thơ, người kể chuyện thường thể hiện suy nghĩ, cảm xúc, và quan điểm cá nhân rất rõ rệt. Từ đó, bạn có thể nhận ra "tôi" trong bài thơ là người đang thể hiện những trải nghiệm, cảm nhận riêng của mình.
- Đặc điểm giọng nói:
- Người kể chuyện trong thơ có thể mang một giọng nói đặc trưng: có thể là một người từ quá khứ, một nhân vật hư cấu, hoặc chính tác giả. Ví dụ, trong thơ của các nhà thơ cổ điển như Nguyễn Du hay Xuân Diệu, bạn sẽ thấy giọng kể rất cụ thể, thể hiện cảm xúc và quan điểm riêng biệt của người nói.
- Ngữ cảnh bài thơ:
- Đôi khi người kể chuyện không rõ ràng ngay từ đầu, nhưng qua ngữ cảnh và nội dung bài thơ, bạn có thể suy đoán người kể chuyện là ai. Ví dụ, nếu bài thơ nói về một cảnh vật thiên nhiên, người kể có thể là một nhân vật ẩn danh hoặc chính tác giả đang quan sát và thể hiện suy nghĩ của mình.
- Đặc điểm của đối thoại hoặc monologue:
- Nếu trong bài thơ có sự xuất hiện của các câu đối thoại, hoặc một lời tự sự mà người kể trực tiếp nói ra những suy nghĩ của mình, thì nhân vật hoặc người kể chuyện sẽ dễ dàng nhận diện qua ngữ cảnh đó.
Tóm lại, để biết người kể chuyện trong một bài thơ, bạn cần phân tích ngôi kể, giọng điệu, đặc điểm của nhân vật (nếu có), và ngữ cảnh xung quanh bài thơ. Điều này sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng hơn về người kể chuyện, dù đôi khi họ có thể chỉ là một "cái tôi" ẩn hiện qua cảm xúc và trải nghiệm.

Trong tác phẩm "Biển người mênh mông" của tác giả Nguyễn Ngọc Tư, nhân vật Phi thể hiện tinh thần lạc quan vượt bậc trong cuộc sống.
Luận điểm: Tinh thần lạc quan của Phi giúp cô vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Lý lẽ: Dù sống trong một môi trường đầy khó khăn, sự khắc nghiệt của thiên nhiên và cuộc sống nghèo khó, Phi vẫn giữ được niềm tin vào tương lai tốt đẹp. Cô không chỉ chấp nhận thực tại mà còn tìm kiếm niềm vui và hy vọng từ những điều nhỏ nhặt.
Dẫn chứng: Trong tác phẩm, những suy nghĩ và hành động của Phi thể hiện rõ nét tính cách lạc quan. Khi đối diện với sóng gió, Phi luôn tìm cách giữ bình tĩnh và tìm kiếm giải pháp, thay vì chán nản hay bỏ cuộc. Cô thường nhớ về những kỷ niệm đẹp, điều này giúp cô có thêm sức mạnh để tiếp tục vươn lên.
Tóm lại, tinh thần lạc quan của nhân vật Phi không chỉ là một đặc điểm cá nhân, mà còn là nguồn cảm hứng cho những người xung quanh cô, chứng minh rằng trong mỗi hoàn cảnh khó khăn, vẫn có hy vọng và ánh sáng phía trước.
luận điểm, lý lẽ và dẫn chứng để phân tích tinh thần lạc quan trong đời sống của nhân vật Phi trong tác phẩm "Biển người mênh mông" của Nguyễn Ngọc Tư.
1. Luận điểm:
Tinh thần lạc quan của nhân vật Phi trong tác phẩm "Biển người mênh mông" được thể hiện qua cách mà anh đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống, không để hoàn cảnh hay nghịch cảnh khuất phục, mà luôn tìm cách vượt qua và hy vọng vào tương lai.
2. Lý lẽ:
- Nhân vật Phi có ý chí kiên cường: Dù sống trong một vùng biển đầy khó khăn, nghèo khổ, với những trận bão và sự đe dọa từ biển cả, Phi vẫn giữ vững niềm tin vào cuộc sống và không từ bỏ hy vọng. Phi không bị đánh bại bởi hoàn cảnh.
- Phi luôn giữ sự lạc quan dù cuộc sống vất vả: Mặc dù cuộc sống khó khăn và cơ cực, Phi luôn tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ bé, trong công việc hàng ngày của mình, và trong các mối quan hệ gia đình, bạn bè.
- Lạc quan là sự chấp nhận và vượt lên: Phi không chỉ đối mặt với nghịch cảnh mà còn luôn có niềm tin rằng mình có thể vượt qua. Thái độ của Phi không phải là sự trốn tránh mà là sự đón nhận và tìm cách làm cho cuộc sống trở nên ý nghĩa, dù bao quanh là biển cả mênh mông và mưa bão.
3. Dẫn chứng trong tác phẩm:
- Đoạn mô tả công việc hàng ngày của Phi: Trong những ngày làm việc ngoài biển, dù có lúc phải đối mặt với bão tố, Phi vẫn luôn lạc quan và có những suy nghĩ tích cực. Anh không cảm thấy mệt mỏi hay thất vọng, mà ngược lại, anh coi đó là một phần không thể thiếu trong cuộc sống.
- Tình yêu và sự quan tâm đối với gia đình: Phi không chỉ yêu biển mà còn yêu gia đình, đặc biệt là người mẹ và người em gái. Anh luôn hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn, dù đôi khi phải đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống. Tinh thần lạc quan thể hiện qua việc anh không ngừng chăm sóc và bảo vệ những người thân yêu của mình.
- Cảnh tượng phi đối mặt với biển lớn: Dù biển cả bao la, mênh mông và có thể nguy hiểm, nhưng Phi không bao giờ cảm thấy sợ hãi. Anh coi biển là một phần của cuộc sống mình, và luôn tin rằng mình sẽ vượt qua được mọi thử thách.
4. Kết luận:
Tinh thần lạc quan của nhân vật Phi không chỉ là thái độ sống tích cực mà còn là minh chứng cho sự mạnh mẽ trong cuộc sống. Dù cho hoàn cảnh có khó khăn, Phi vẫn giữ vững niềm tin vào tương lai và tìm cách vượt qua mọi thử thách. Tinh thần ấy giúp Phi sống trọn vẹn với chính mình và với những người xung quanh, mang lại cho tác phẩm một thông điệp sâu sắc về sự kiên trì và hy vọng trong cuộc sống.
Trong cuộc sống hiện đại, lối sống cống hiến không còn xa lạ với chúng ta. Nhiều người đã và đang hy sinh lợi ích cá nhân để phục vụ cộng đồng, xã hội, đem lại những giá trị tích cực. Truyện ngắn "Lặng lẽ Sa Pa" của Nguyễn Thành Long là một tác phẩm văn học giàu nhân văn, tôn vinh lối sống cống hiến qua hình tượng anh thanh niên làm công tác khí tượng trên đỉnh núi cao. Từ đó, chúng ta có thể rút ra nhiều bài học ý nghĩa về lối sống cống hiến.
Trước hết, lối sống cống hiến là lối sống hy sinh, tận tâm vì lợi ích chung. Trong "Lặng lẽ Sa Pa," nhân vật anh thanh niên đã hy sinh tuổi trẻ, cuộc sống riêng để làm công việc khí tượng trên đỉnh núi cao, nơi heo hút và lặng lẽ. Dù công việc gian khổ, anh vẫn luôn tận tâm, nỗ lực hoàn thành nhiệm vụ. Anh làm việc với tinh thần trách nhiệm cao, không ngại khó khăn, gian khổ. Qua đó, anh mang lại những giá trị to lớn cho xã hội, góp phần vào công cuộc bảo vệ môi trường và phát triển khoa học.
Thứ hai, lối sống cống hiến giúp chúng ta rèn luyện phẩm chất, kỹ năng và ý chí. Khi chúng ta dấn thân vào những công việc cống hiến, chúng ta sẽ học được cách làm việc chăm chỉ, kiên nhẫn và trách nhiệm. Những khó khăn, thử thách trong quá trình làm việc sẽ giúp chúng ta trưởng thành hơn, rèn luyện khả năng thích ứng, vượt qua khó khăn. Anh thanh niên trong "Lặng lẽ Sa Pa" đã thể hiện rõ điều này. Mỗi ngày, anh phải đối mặt với thời tiết khắc nghiệt, công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ, chính xác, nhưng anh luôn giữ vững tinh thần lạc quan, yêu đời và cống hiến hết mình.
Thứ ba, lối sống cống hiến mang lại niềm vui, hạnh phúc và sự thỏa mãn tinh thần. Khi chúng ta giúp đỡ người khác, làm việc vì lợi ích chung, chúng ta sẽ cảm nhận được niềm vui, hạnh phúc từ sự đóng góp của mình. Anh thanh niên trong truyện ngắn "Lặng lẽ Sa Pa" đã tìm thấy niềm vui trong công việc, trong sự gắn kết với thiên nhiên và sự đồng cảm với đồng nghiệp. Anh cảm thấy tự hào và hạnh phúc khi biết rằng công việc của mình có ý nghĩa lớn lao, giúp ích cho xã hội.
Tuy nhiên, lối sống cống hiến không phải lúc nào cũng dễ dàng. Chúng ta cần phải đối mặt với những hy sinh, mất mát cá nhân, đôi khi là sự cô đơn và khó khăn. Nhưng nếu chúng ta kiên trì, vượt qua những thử thách đó, chúng ta sẽ đạt được những giá trị to lớn hơn, góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Lối sống cống hiến cũng đòi hỏi chúng ta phải có tinh thần trách nhiệm, lòng đam mê và sự tận tụy.
Cuối cùng, lối sống cống hiến góp phần tạo nên một xã hội văn minh, đoàn kết và phát triển. Khi mỗi người đều biết cống hiến, hy sinh vì lợi ích chung, chúng ta sẽ tạo nên một cộng đồng gắn kết, cùng nhau vượt qua khó khăn, thách thức. Lối sống cống hiến không chỉ làm cho cuộc sống của chúng ta trở nên ý nghĩa hơn mà còn truyền cảm hứng, động lực cho những người xung quanh.
Tóm lại, truyện ngắn "Lặng lẽ Sa Pa" đã gửi gắm thông điệp về lối sống cống hiến qua hình tượng anh thanh niên. Lối sống này không chỉ mang lại giá trị cho xã hội mà còn giúp chúng ta trưởng thành, hạnh phúc và thỏa mãn tinh thần. Mỗi người chúng ta cần học tập và noi gương anh thanh niên, biết hy sinh, cống hiến vì lợi ích chung, xây dựng một cuộc sống tốt đẹp hơn cho chính mình và cộng đồng.