Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
![](http://thptlengochan.edu.vn/images/bird.gif)
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Worksheet - Week 27 SVIP
Hệ thống phát hiện có sự thay đổi câu hỏi trong nội dung đề thi.
Hãy nhấn vào để xóa bài làm và cập nhật câu hỏi mới nhất.
Yêu cầu đăng nhập!
Bạn chưa đăng nhập. Hãy đăng nhập để làm bài thi tại đây!
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Bắt đầu làm bài để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Put the words into the correct columns.
- lamp
- brother
- farmer
- table
- sister
- father
- doctor
- driver
- door
Family
Jobs
Things
Câu 2 (1đ):
Choose the odd one out.
Câu 1:
pet
beef
bread
cake
Câu 2:
egg
rice
bird
bean
Câu 3:
goldfish
parrot
fish tank
rabbit
Câu 4:
have
how
love
like
Câu 3 (1đ):
Listen and match.
![bird olm](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0314/img_teacher_2023-03-14_64102acb2fa8f_red bird.png)
![cat olm](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0314/img_teacher_2023-03-14_64102a924b79d_cat.png)
Câu 4 (1đ):
![parrot olm](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0314/img_teacher_2023-03-14_641032c587039_parrot.png)
![rabbit olm](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0314/img_teacher_2023-03-14_641034d4d382b_Asset 6animals.png)
Listen and choose.
![parrot olm](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0314/img_teacher_2023-03-14_641032c587039_parrot.png)
![rabbit olm](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0314/img_teacher_2023-03-14_641034d4d382b_Asset 6animals.png)
![dog olm](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0314/img_teacher_2023-03-14_6410337df2399_dog.png)
Câu 5 (1đ):
Look and choose.
- cat
- kitten
- dog
Câu 6 (1đ):
Look and choose.
- parrot
- fish
- rabbit
Câu 7 (1đ):
Look and choose.
- rabbit
- bird
- parrot
Câu 8 (1đ):
Look and write.
Câu 1:
d
Câu 2:
b
Câu 3:
c
Câu 4:
r
Câu 9 (1đ):
goldfish.
cats.
animals.
Look and choose.
Câu 1:
I have
- many
- some
Câu 2:
She has
- many
- some
Câu 3:
They have
- some
- many
Câu 10 (1đ):
Order the words.
Câu 11 (1đ):
Order the words.
Câu 12 (1đ):
Order the words.
OLMc◯2022